Có 2 kết quả:
杜鵑啼血 dù juān tí xuè ㄉㄨˋ ㄐㄩㄢ ㄊㄧˊ ㄒㄩㄝˋ • 杜鹃啼血 dù juān tí xuè ㄉㄨˋ ㄐㄩㄢ ㄊㄧˊ ㄒㄩㄝˋ
dù juān tí xuè ㄉㄨˋ ㄐㄩㄢ ㄊㄧˊ ㄒㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the cuckoo cries blood
(2) fig. plaintive lament
(2) fig. plaintive lament
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
dù juān tí xuè ㄉㄨˋ ㄐㄩㄢ ㄊㄧˊ ㄒㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the cuckoo cries blood
(2) fig. plaintive lament
(2) fig. plaintive lament
Bình luận 0