Có 2 kết quả:

杜鵑啼血 dù juān tí xuè ㄉㄨˋ ㄐㄩㄢ ㄊㄧˊ ㄒㄩㄝˋ杜鹃啼血 dù juān tí xuè ㄉㄨˋ ㄐㄩㄢ ㄊㄧˊ ㄒㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the cuckoo cries blood
(2) fig. plaintive lament

Bình luận 0